中文 Trung Quốc
零吃
零吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm snack (SB)
零吃 零吃 phát âm tiếng Việt:
[ling2 chi1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) snack food
零和 零和
零和博弈 零和博弈
零售 零售
零售店 零售店
零嘴 零嘴
零基礎 零基础