中文 Trung Quốc
零件
零件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần
thành phần
零件 零件 phát âm tiếng Việt:
[ling2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
part
component
零備件 零备件
零八憲章 零八宪章
零功率堆 零功率堆
零和 零和
零和博弈 零和博弈
零售 零售