中文 Trung Quốc
零丁
零丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 伶仃 [ling2 ding1]
零丁 零丁 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ding1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 伶仃[ling2 ding1]
零下 零下
零亂 零乱
零件 零件
零八憲章 零八宪章
零功率堆 零功率堆
零吃 零吃