中文 Trung Quốc- 零
- 零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Zero
- nought
- không dấu hiệu
- phân đoạn
- rời rạc
- lẻ (số)
- (đặt giữa hai số điện thoại để chỉ ra một số lượng nhỏ hơn theo sau là một trong những lớn hơn)
- phân số
- (trong toán học) còn lại (sau khi bộ phận)
- phụ
- để khô héo và rơi
- để khô héo
零 零 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- zero
- nought
- zero sign
- fractional
- fragmentary
- odd (of numbers)
- (placed between two numbers to indicate a smaller quantity followed by a larger one)
- fraction
- (in mathematics) remainder (after division)
- extra
- to wither and fall
- to wither