中文 Trung Quốc
雲靄
云霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi đám mây
雲靄 云霭 phát âm tiếng Việt:
[yun2 ai3]
Giải thích tiếng Anh
floating clouds
雲頭 云头
雲鬢 云鬓
雲龍 云龙
雲龍縣 云龙县
零 零
零丁 零丁