中文 Trung Quốc
雲霧徑跡
云雾径迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây theo dõi (dấu vết của ion hóa hạt trong cloud chamber)
雲霧徑跡 云雾径迹 phát âm tiếng Việt:
[yun2 wu4 jing4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)
雲靄 云霭
雲頭 云头
雲鬢 云鬓
雲龍區 云龙区
雲龍縣 云龙县
零 零