中文 Trung Quốc
  • 雲裡霧裡 繁體中文 tranditional chinese雲裡霧裡
  • 云里雾里 简体中文 tranditional chinese云里雾里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giữa đám mây và sương mù
  • (hình) mystified
  • bối rối
雲裡霧裡 云里雾里 phát âm tiếng Việt:
  • [yun2 li3 wu4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • amidst the clouds and mist
  • (fig.) mystified
  • puzzled