中文 Trung Quốc
雲石斑鴨
云石斑鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mòng két lát đá cẩm thạch (loài chim Trung Quốc) (Cẩm angustirostris)
雲石斑鴨 云石斑鸭 phát âm tiếng Việt:
[yun2 shi2 ban1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) marbled teal (Marmaronetta angustirostris)
雲窗霧檻 云窗雾槛
雲端 云端
雲縣 云县
雲華 云华
雲裡霧裡 云里雾里
雲豆 云豆