中文 Trung Quốc
雲珠
云珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muscovit, mica (được sử dụng trong TCM)
Muscovitum
雲珠 云珠 phát âm tiếng Việt:
[yun2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
muscovite, mica (used in TCM)
Muscovitum
雲石斑鴨 云石斑鸭
雲窗霧檻 云窗雾槛
雲端 云端
雲英 云英
雲華 云华
雲裡霧裡 云里雾里