中文 Trung Quốc
雲煙
云烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
hút thuốc lá
đám mây
雲煙 云烟 phát âm tiếng Việt:
[yun2 yan1]
Giải thích tiếng Anh
mist
smoke
cloud
雲珠 云珠
雲石斑鴨 云石斑鸭
雲窗霧檻 云窗雾槛
雲縣 云县
雲英 云英
雲華 云华