中文 Trung Quốc
雲溪區
云溪区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yunxi huyện nhạc Dương thành phố 岳陽|岳阳 [Yue4 yang2], Hunan
雲溪區 云溪区 phát âm tiếng Việt:
[Yun2 xi1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Yunxi district of Yueyang city 岳陽|岳阳[Yue4 yang2], Hunan
雲煙 云烟
雲珠 云珠
雲石斑鴨 云石斑鸭
雲端 云端
雲縣 云县
雲英 云英