中文 Trung Quốc
雲液
云液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muscovit, mica (được sử dụng trong TCM)
Muscovitum
雲液 云液 phát âm tiếng Việt:
[yun2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
muscovite, mica (used in TCM)
Muscovitum
雲湧 云涌
雲溪 云溪
雲溪區 云溪区
雲珠 云珠
雲石斑鴨 云石斑鸭
雲窗霧檻 云窗雾槛