中文 Trung Quốc
雲梯
云梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Escalade
雲梯 云梯 phát âm tiếng Việt:
[yun2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
escalade
雲母 云母
雲氣 云气
雲沙 云沙
雲浮市 云浮市
雲消霧散 云消雾散
雲液 云液