中文 Trung Quốc
雲杉
云杉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sam
雲杉 云杉 phát âm tiếng Việt:
[yun2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
spruce
雲林 云林
雲林縣 云林县
雲梯 云梯
雲氣 云气
雲沙 云沙
雲浮 云浮