中文 Trung Quốc
雲彩
云彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây (SB)
CL:朵 [duo3]
雲彩 云彩 phát âm tiếng Việt:
[yun2 cai5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) cloud
CL:朵[duo3]
雲散風流 云散风流
雲朵 云朵
雲杉 云杉
雲林縣 云林县
雲梯 云梯
雲母 云母