中文 Trung Quốc
雪鞋
雪鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
snowshoes
CL:雙|双 [shuang1]
雪鞋 雪鞋 phát âm tiếng Việt:
[xue3 xie2]
Giải thích tiếng Anh
snowshoes
CL:雙|双[shuang1]
雪頓 雪顿
雪頓節 雪顿节
雪鴞 雪鸮
雪鵐 雪鹀
雪鶉 雪鹑
雯 雯