中文 Trung Quốc
雪青
雪青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa cà (màu)
雪青 雪青 phát âm tiếng Việt:
[xue3 qing1]
Giải thích tiếng Anh
lilac (color)
雪鞋 雪鞋
雪頓 雪顿
雪頓節 雪顿节
雪鴿 雪鸽
雪鵐 雪鹀
雪鶉 雪鹑