中文 Trung Quốc
雪鐵龍
雪铁龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Citroën (nhà sản xuất xe hơi Pháp)
雪鐵龍 雪铁龙 phát âm tiếng Việt:
[Xue3 tie3 long2]
Giải thích tiếng Anh
Citroën (French car manufacturer)
雪雁 雪雁
雪青 雪青
雪鞋 雪鞋
雪頓節 雪顿节
雪鴞 雪鸮
雪鴿 雪鸽