中文 Trung Quốc
雪酪
雪酪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước trái cây
Sorbet
雪酪 雪酪 phát âm tiếng Việt:
[xue3 lao4]
Giải thích tiếng Anh
sherbet
sorbet
雪鐵龍 雪铁龙
雪雁 雪雁
雪青 雪青
雪頓 雪顿
雪頓節 雪顿节
雪鴞 雪鸮