中文 Trung Quốc
雪花膏
雪花膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vanishing kem
kem lạnh (tộc)
雪花膏 雪花膏 phát âm tiếng Việt:
[xue3 hua1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
vanishing cream
cold cream (makeup)
雪茄 雪茄
雪茄煙 雪茄烟
雪菲爾德 雪菲尔德
雪葩 雪葩
雪蓮 雪莲
雪蘭莪 雪兰莪