中文 Trung Quốc
雪耳
雪耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết nấm (mộc Nhĩ trắng)
nấm da trắng
雪耳 雪耳 phát âm tiếng Việt:
[xue3 er3]
Giải thích tiếng Anh
snow fungus (Tremella fuciformis)
white fungus
雪花 雪花
雪花膏 雪花膏
雪茄 雪茄
雪菲爾德 雪菲尔德
雪萊 雪莱
雪葩 雪葩