中文 Trung Quốc
雪線
雪线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng tuyết
雪線 雪线 phát âm tiếng Việt:
[xue3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
snow line
雪耳 雪耳
雪花 雪花
雪花膏 雪花膏
雪茄煙 雪茄烟
雪菲爾德 雪菲尔德
雪萊 雪莱