中文 Trung Quốc
雪紡
雪纺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiffon (loanword)
雪紡 雪纺 phát âm tiếng Việt:
[xue3 fang3]
Giải thích tiếng Anh
chiffon (loanword)
雪線 雪线
雪耳 雪耳
雪花 雪花
雪茄 雪茄
雪茄煙 雪茄烟
雪菲爾德 雪菲尔德