中文 Trung Quốc
雪糕
雪糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều trị đông lạnh
雪糕 雪糕 phát âm tiếng Việt:
[xue3 gao1]
Giải thích tiếng Anh
frozen treat
雪紡 雪纺
雪線 雪线
雪耳 雪耳
雪花膏 雪花膏
雪茄 雪茄
雪茄煙 雪茄烟