中文 Trung Quốc
雪片
雪片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông tuyết
雪片 雪片 phát âm tiếng Việt:
[xue3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
snowflake
雪球 雪球
雪白 雪白
雪碧 雪碧
雪紡 雪纺
雪線 雪线
雪耳 雪耳