中文 Trung Quốc
  • 雙盲 繁體中文 tranditional chinese雙盲
  • 双盲 简体中文 tranditional chinese双盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mù đôi (thử nghiệm khoa học)
雙盲 双盲 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • double-blind (scientific experiment)