中文 Trung Quốc
雙盲
双盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù đôi (thử nghiệm khoa học)
雙盲 双盲 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
double-blind (scientific experiment)
雙眸 双眸
雙眼 双眼
雙眼皮 双眼皮
雙瞳翦水 双瞳剪水
雙立人 双立人
雙筒望遠鏡 双筒望远镜