中文 Trung Quốc
雙生
双生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi (attributive)
Anh em sinh đôi
雙生 双生 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
twin (attributive)
twins
雙生兄弟 双生兄弟
雙百方針 双百方针
雙盲 双盲
雙眼 双眼
雙眼皮 双眼皮
雙眼視覺 双眼视觉