中文 Trung Quốc
雙球菌
双球菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diplococcus
雙球菌 双球菌 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qiu2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
diplococcus
雙生 双生
雙生兄弟 双生兄弟
雙百方針 双百方针
雙眸 双眸
雙眼 双眼
雙眼皮 双眼皮