中文 Trung Quốc
雙獨夫婦
双独夫妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cặp vợ chồng cho phép cai quản có đứa con thứ hai
雙獨夫婦 双独夫妇 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 du2 fu1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
a married couple allowed dispensation to have second child
雙球菌 双球菌
雙生 双生
雙生兄弟 双生兄弟
雙盲 双盲
雙眸 双眸
雙眼 双眼