中文 Trung Quốc
雙獨
双独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi và đơn
cho phép các cai quản có đứa con thứ hai
雙獨 双独 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 du2]
Giải thích tiếng Anh
double and single
allowed dispensation to have second child
雙獨夫婦 双独夫妇
雙球菌 双球菌
雙生 双生
雙百方針 双百方针
雙盲 双盲
雙眸 双眸