中文 Trung Quốc
雙槓
双杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song song thanh (tổ chức sự kiện thể dục dụng cụ)
雙槓 双杠 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 gang4]
Giải thích tiếng Anh
parallel bars (gymnastics event)
雙橋 双桥
雙橋區 双桥区
雙殼類 双壳类
雙氯滅痛 双氯灭痛
雙氯芬酸鈉 双氯芬酸钠
雙氯醇胺 双氯醇胺