中文 Trung Quốc
雙極
双极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡng cực
雙極 双极 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
bipolar
雙槓 双杠
雙橋 双桥
雙橋區 双桥区
雙氧水 双氧水
雙氯滅痛 双氯灭痛
雙氯芬酸鈉 双氯芬酸钠