中文 Trung Quốc
雙棲雙宿
双栖双宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 雙宿雙飛|双宿双飞 [shuang1 su4 shuang1 fei1]
雙棲雙宿 双栖双宿 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qi1 shuang1 su1]
Giải thích tiếng Anh
see 雙宿雙飛|双宿双飞[shuang1 su4 shuang1 fei1]
雙極 双极
雙槓 双杠
雙橋 双桥
雙殼類 双壳类
雙氧水 双氧水
雙氯滅痛 双氯灭痛