中文 Trung Quốc
  • 雙棲雙宿 繁體中文 tranditional chinese雙棲雙宿
  • 双栖双宿 简体中文 tranditional chinese双栖双宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 雙宿雙飛|双宿双飞 [shuang1 su4 shuang1 fei1]
雙棲雙宿 双栖双宿 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 qi1 shuang1 su1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 雙宿雙飛|双宿双飞[shuang1 su4 shuang1 fei1]