中文 Trung Quốc
雙核
双核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lõi kép (máy tính)
雙核 双核 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 he2]
Giải thích tiếng Anh
dual core (computing)
雙棲雙宿 双栖双宿
雙極 双极
雙槓 双杠
雙橋區 双桥区
雙殼類 双壳类
雙氧水 双氧水