中文 Trung Quốc
閨閣
闺阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lady's phòng
閨閣 闺阁 phát âm tiếng Việt:
[gui1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
lady's chamber
閨閫 闺阃
閩 闽
閩侯 闽侯
閩南 闽南
閩南話 闽南话
閩南語 闽南语