中文 Trung Quốc
閨門旦
闺门旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái chưa có gia đình trẻ vai trò trong opera Trung Quốc
閨門旦 闺门旦 phát âm tiếng Việt:
[gui1 men2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
young unmarried lady role in Chinese opera
閨閣 闺阁
閨閫 闺阃
閩 闽
閩侯縣 闽侯县
閩南 闽南
閩南話 闽南话