中文 Trung Quốc
閣議
阁议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp nội các
閣議 阁议 phát âm tiếng Việt:
[ge2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
cabinet meeting
閤 合
閤 閤
閤 閤
閥芯 阀芯
閥門 阀门
閦 閦