中文 Trung Quốc
閣樓
阁楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Garret
Loft
gác mái
閣樓 阁楼 phát âm tiếng Việt:
[ge2 lou2]
Giải thích tiếng Anh
garret
loft
attic
閣議 阁议
閤 合
閤 閤
閥 阀
閥芯 阀芯
閥門 阀门