中文 Trung Quốc
閣僚
阁僚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội thành viên
閣僚 阁僚 phát âm tiếng Việt:
[ge2 liao2]
Giải thích tiếng Anh
cabinet member
閣揆 阁揆
閣樓 阁楼
閣議 阁议
閤 閤
閤 閤
閥 阀