中文 Trung Quốc
閘口
闸口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực huyện Hangzhou, Shangcheng
閘口 闸口 phát âm tiếng Việt:
[Zha2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
area in the Shangcheng district of Hangzhou
閘口 闸口
閘盒 闸盒
閘道 闸道
閙 闹
閛 閛
閟 閟