中文 Trung Quốc
閔凶
闵凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
affliction
閔凶 闵凶 phát âm tiếng Việt:
[min3 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
suffering
affliction
閔科夫斯基 闵科夫斯基
閔行區 闵行区
閗 閗
閘北區 闸北区
閘口 闸口
閘口 闸口