中文 Trung Quốc
閔
闵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Min
閔 闵 phát âm tiếng Việt:
[Min3]
Giải thích tiếng Anh
surname Min
閔 闵
閔凶 闵凶
閔科夫斯基 闵科夫斯基
閗 閗
閘 闸
閘北區 闸北区