中文 Trung Quốc
  • 閑章 繁體中文 tranditional chinese閑章
  • 闲章 简体中文 tranditional chinese闲章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • recreative con dấu, mang không có chủ sở hữu của tên nhưng một câu thơ nổi tiếng hay như vậy, và được sử dụng cho các mục đích nghệ thuật trên bức tranh vv
閑章 闲章 phát âm tiếng Việt:
  • [xian2 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • recreative seal, bearing not the owner's name but a well-known verse or such, and used for artistic purposes on paintings etc