中文 Trung Quốc
  • 閑人 繁體中文 tranditional chinese閑人
  • 闲人 简体中文 tranditional chinese闲人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 閒人|闲人 [xian2 ren2]
  • nhàn rỗi người
  • puli
  • người không lo âu
閑人 闲人 phát âm tiếng Việt:
  • [xian2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 閒人|闲人[xian2 ren2]
  • idle person
  • idler
  • unconcerned person