中文 Trung Quốc
  • 開銷 繁體中文 tranditional chinese開銷
  • 开销 简体中文 tranditional chinese开销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả tiền (chi phí)
  • chi phí
  • (cũ) để bỏ qua (một nhân viên)
開銷 开销 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay (expenses)
  • expenses
  • (old) to dismiss (an employee)