中文 Trung Quốc
  • 開金 繁體中文 tranditional chinese開金
  • 开金 简体中文 tranditional chinese开金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • carated vàng (hợp kim chứa các tỷ lệ nêu vàng)
開金 开金 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • carated gold (alloy containing stated proportion of gold)