中文 Trung Quốc
  • 開設 繁體中文 tranditional chinese開設
  • 开设 简体中文 tranditional chinese开设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cung cấp (hàng hoá hoặc dịch vụ)
  • để mở (cho doanh nghiệp vv)
開設 开设 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • to offer (goods or services)
  • to open (for business etc)