中文 Trung Quốc
雙學位
双学位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn bằng kép (học tập)
雙學位 双学位 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xue2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
dual degree (academic)
雙宿雙飛 双宿双飞
雙射 双射
雙層 双层
雙層巴士 双层巴士
雙峰 双峰
雙峰縣 双峰县