中文 Trung Quốc
雙子座
双子座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gemini (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
雙子座 双子座 phát âm tiếng Việt:
[Shuang1 zi3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Gemini (constellation and sign of the zodiac)
雙子葉 双子叶
雙學位 双学位
雙宿雙飛 双宿双飞
雙層 双层
雙層公共汽車 双层公共汽车
雙層巴士 双层巴士