中文 Trung Quốc
雙子
双子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gemini (dấu hiệu ngôi sao)
雙子 双子 phát âm tiếng Việt:
[Shuang1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
Gemini (star sign)
雙子座 双子座
雙子葉 双子叶
雙學位 双学位
雙射 双射
雙層 双层
雙層公共汽車 双层公共汽车